Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
二八 èr bā
ㄦˋ ㄅㄚ
1
/1
二八
èr bā
ㄦˋ ㄅㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) 16
(2) sixteen
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điếu Lê Quýnh - 弔黎侗
(
Nguyễn Đăng Sở
)
•
Giang Hạ hành - 江夏行
(
Lý Bạch
)
•
Hữu sở tư - 有所思
(
Lư Đồng
)
•
Long Thành trúc chi từ kỳ 2 - 龍城竹枝詞其二
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Minh nguyệt thiên - 明月篇
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Ngọc đài thể kỳ 02 - 玉臺體其二
(
Quyền Đức Dư
)
•
Thái liên khúc kỳ 4 - 採蓮曲其四
(
Thẩm Minh Thần
)
•
Tỉnh - 井
(
Nguyễn Thiên Túng
)
•
Vi chi phú - 為之賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Xuân nhật tức sự - 春日即事
(
Huyền Quang thiền sư
)
Bình luận
0